Characters remaining: 500/500
Translation

diplomatic corps

Academic
Friendly

Giải thích từ "diplomatic corps":

Từ "diplomatic corps" (phái đoàn ngoại giao) chỉ một nhóm các nhà ngoại giao đại diện cho các quốc gia khác nhau tại một quốc gia cụ thể. Họ thường làm việc trong các đại sứ quán hoặc lãnh sự quán nhiệm vụ thúc đẩy quan hệ ngoại giao, thương mại, văn hóa giữa các quốc gia.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The diplomatic corps attended the national celebration." (Phái đoàn ngoại giao đã tham dự lễ kỷ niệm quốc gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The new ambassador was warmly welcomed by the diplomatic corps, highlighting the importance of international cooperation." (Đại sứ mới đã được phái đoàn ngoại giao chào đón nồng nhiệt, điều này làm nổi bật tầm quan trọng của sự hợp tác quốc tế.)
Biến thể của từ:
  • "Diplomat" (nhà ngoại giao): Cá nhân trong phái đoàn ngoại giao.
  • "Embassy" (đại sứ quán): Nơi làm việc của phái đoàn ngoại giao.
  • "Consulate" (lãnh sự quán): Cơ quan đại diện của một quốc gia tại một thành phố khác ngoài thủ đô.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • "Diplomatic mission" (nhiệm vụ ngoại giao): Chỉ hoạt động cụ thể phái đoàn ngoại giao thực hiện.
  • "Foreign service" (dịch vụ ngoại giao): Ngành nghề liên quan đến công việc của các nhà ngoại giao.
Từ đồng nghĩa:
  • "Diplomatic representatives" (đại diện ngoại giao): Những người đại diện cho một quốc gia trong quan hệ quốc tế.
Idioms phrasal verbs:
  • "Break diplomatic relations" (cắt đứt quan hệ ngoại giao): Khi một quốc gia quyết định không còn giao tiếp hay hợp tác với quốc gia khác.
  • "Diplomatic immunity" (miễn trừ ngoại giao): Quyền lợi pháp các nhà ngoại giao được hưởng, không bị truy tố tại quốc gia họ đang làm việc.
Tóm lại:

"Diplomatic corps" một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực ngoại giao, ám chỉ đến tập hợp các nhà ngoại giao.

Noun
  1. phái đoàn ngoại giao
  2. nghành ngoại giao

Comments and discussion on the word "diplomatic corps"